--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn nào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn nào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn nào
+
như hèn chi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèn nào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hèn nào"
:
hàn nho
hèn nào
hoãn nợ
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
hèn nào
:
như hèn chi
+
irritation
:
sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
+
wheezy
:
(y học) khò khè
+
effusion
:
sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
+
confusion
:
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạneverything was in confusion tất cả đều lộn xộn hỗn loạnto throw the enemy into confusion làm cho quân địch rối loạn